Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三头两面

Pinyin: sān tóu liǎng miàn

Meanings: Chỉ những người hai mặt, không thành thật., Refers to two-faced, dishonest people., 三二天。形容时间相隔很近。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第六回“一切日用盘费,三头两日俱是通州差人送来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 二, 头, 从, 冂, 丆, 囬

Chinese meaning: 三二天。形容时间相隔很近。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第六回“一切日用盘费,三头两日俱是通州差人送来。”

Grammar: Thành ngữ này dùng để phê phán những cá nhân thiếu trung thực hoặc không nhất quán trong hành vi.

Example: 他是一个三头两面的人,不可信任。

Example pinyin: tā shì yí gè sān tóu liǎng miàn de rén , bù kě xìn rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người hai mặt, không đáng tin cậy.

三头两面
sān tóu liǎng miàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những người hai mặt, không thành thật.

Refers to two-faced, dishonest people.

三二天。形容时间相隔很近。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第六回“一切日用盘费,三头两日俱是通州差人送来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三头两面 (sān tóu liǎng miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung