Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三头两日

Pinyin: sān tóu liǎng rì

Meanings: Refers to a short period of time, spanning just a few days., Chỉ thời gian ngắn ngủi, diễn ra trong vài ngày., 三二天。形容时间相隔很近。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第六回“一切日用盘费,三头两日俱是通州差人送来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 二, 头, 从, 冂, 日

Chinese meaning: 三二天。形容时间相隔很近。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第六回“一切日用盘费,三头两日俱是通州差人送来。”

Grammar: Cụm từ này thường được sử dụng để biểu thị khoảng thời gian ngắn gọn. Có thể đứng trước hoặc sau động từ tùy thuộc vào cấu trúc câu.

Example: 这项目需要三头两日就能完成。

Example pinyin: zhè xiàng mù xū yào sān tóu liǎng rì jiù néng wán chéng 。

Tiếng Việt: Dự án này chỉ cần vài ngày là có thể hoàn thành.

三头两日
sān tóu liǎng rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ thời gian ngắn ngủi, diễn ra trong vài ngày.

Refers to a short period of time, spanning just a few days.

三二天。形容时间相隔很近。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第六回“一切日用盘费,三头两日俱是通州差人送来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三头两日 (sān tóu liǎng rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung