Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三夫之言
Pinyin: sān fū zhī yán
Meanings: Rumors or unverified information passed around by many people., Lời đồn đại hoặc tin tức chưa được xác thực từ nhiều người truyền tai nhau., 泛指经过多人传播的流言。[出处]《战国策·秦策二》“昔者曾子处费,费人有与曾子同名族者而杀人,人告曾子母曰‘曾参杀人。’曾子母曰‘吾子不杀人。’织自若。有顷焉,人又曰‘曾参杀人。’其母尚织自若。顷之,一人又告之曰‘曾参杀人。’其母惧……”[例]海内不知其过,众庶未闻其毁,卒遇~,横被诬罔之谗,家属杜门,葬不归墓,怨隙并兴,宗亲怖栗。——《后汉书·马援传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 二, 人, 丶, 言
Chinese meaning: 泛指经过多人传播的流言。[出处]《战国策·秦策二》“昔者曾子处费,费人有与曾子同名族者而杀人,人告曾子母曰‘曾参杀人。’曾子母曰‘吾子不杀人。’织自若。有顷焉,人又曰‘曾参杀人。’其母尚织自若。顷之,一人又告之曰‘曾参杀人。’其母惧……”[例]海内不知其过,众庶未闻其毁,卒遇~,横被诬罔之谗,家属杜门,葬不归墓,怨隙并兴,宗亲怖栗。——《后汉书·马援传》。
Grammar: Thường dùng như một danh từ để chỉ thông tin chưa chính xác. Có thể kết hợp với các cụm từ như 只是 (chỉ là) hoặc 不能全信 (không thể hoàn toàn tin).
Example: 这些都只是三夫之言,不能全信。
Example pinyin: zhè xiē dōu zhǐ shì sān fū zhī yán , bù néng quán xìn 。
Tiếng Việt: Tất cả chỉ là lời đồn đại, không thể tin hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời đồn đại hoặc tin tức chưa được xác thực từ nhiều người truyền tai nhau.
Nghĩa phụ
English
Rumors or unverified information passed around by many people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指经过多人传播的流言。[出处]《战国策·秦策二》“昔者曾子处费,费人有与曾子同名族者而杀人,人告曾子母曰‘曾参杀人。’曾子母曰‘吾子不杀人。’织自若。有顷焉,人又曰‘曾参杀人。’其母尚织自若。顷之,一人又告之曰‘曾参杀人。’其母惧……”[例]海内不知其过,众庶未闻其毁,卒遇~,横被诬罔之谗,家属杜门,葬不归墓,怨隙并兴,宗亲怖栗。——《后汉书·马援传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế