Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三夫之对
Pinyin: sān fū zhī duì
Meanings: Những lời nói không đáng tin cậy từ nhiều người., Unreliable statements from many people., 泛指经过多人传播的流言。同三夫之言”。[出处]《晋书·王瀎传》“今臣之信行,未若曾参之著;而谗构沸腾,非徒三夫之对,外内扇助,为二五之应。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 二, 人, 丶, 又, 寸
Chinese meaning: 泛指经过多人传播的流言。同三夫之言”。[出处]《晋书·王瀎传》“今臣之信行,未若曾参之著;而谗构沸腾,非徒三夫之对,外内扇助,为二五之应。”
Grammar: Thành ngữ này dùng để chỉ những thông tin không chắc chắn hoặc dễ gây hiểu lầm.
Example: 不要相信那些三夫之对的谣言。
Example pinyin: bú yào xiāng xìn nà xiē sān fū zhī duì de yáo yán 。
Tiếng Việt: Đừng tin những tin đồn không đáng tin cậy từ nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời nói không đáng tin cậy từ nhiều người.
Nghĩa phụ
English
Unreliable statements from many people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指经过多人传播的流言。同三夫之言”。[出处]《晋书·王瀎传》“今臣之信行,未若曾参之著;而谗构沸腾,非徒三夫之对,外内扇助,为二五之应。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế