Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三天打鱼
Pinyin: sān tiān dǎ yú
Meanings: Làm việc không đều đặn, làm vài bữa rồi nghỉ., Working inconsistently, doing something for a few days and then taking a break., ①比喻做事情、做学问没有恒心,时断时续,不能持之以恒。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 二, 大, 丁, 扌, 田, 𠂊
Chinese meaning: ①比喻做事情、做学问没有恒心,时断时续,不能持之以恒。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để phê phán thái độ làm việc thiếu nghiêm túc.
Example: 他做事总是三天打鱼两天晒网。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì sān tiān dǎ yú liǎng tiān shài wǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc lúc thì hăng hái, lúc thì lười biếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc không đều đặn, làm vài bữa rồi nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Working inconsistently, doing something for a few days and then taking a break.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻做事情、做学问没有恒心,时断时续,不能持之以恒
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế