Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三天两头
Pinyin: sān tiān liǎng tóu
Meanings: Liên tục, thường xuyên xảy ra., Continuously, frequently happening., 隔一天,或几乎每天。形容经常、频繁。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“西北悬天起了乌黑的云朵,不大一会,瓢泼大雨到来了,夹着炸雷和闪电,因为三天两头地下雨,道上黑泥总是不干的,出门的人们都是光着脚丫子,顺着道沿走。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 二, 大, 从, 冂, 头
Chinese meaning: 隔一天,或几乎每天。形容经常、频繁。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“西北悬天起了乌黑的云朵,不大一会,瓢泼大雨到来了,夹着炸雷和闪电,因为三天两头地下雨,道上黑泥总是不干的,出门的人们都是光着脚丫子,顺着道沿走。”
Grammar: Thành ngữ này miêu tả sự đều đặn hoặc liên tục của một hành động nào đó.
Example: 他三天两头就来找我。
Example pinyin: tā sān tiān liǎng tóu jiù lái zhǎo wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy cứ thường xuyên tìm đến tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục, thường xuyên xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Continuously, frequently happening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隔一天,或几乎每天。形容经常、频繁。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“西北悬天起了乌黑的云朵,不大一会,瓢泼大雨到来了,夹着炸雷和闪电,因为三天两头地下雨,道上黑泥总是不干的,出门的人们都是光着脚丫子,顺着道沿走。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế