Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三大差别

Pinyin: sān dà chā bié

Meanings: Ba khoảng cách lớn trong xã hội: giữa công nghiệp và nông nghiệp, thành thị và nông thôn, trí óc và chân tay., The three major differences in society: between industry and agriculture, urban and rural areas, mental and manual labor., ①社会主义国家中的工农差别,城乡差别,体力劳动和脑力劳动的差别。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 二, 人, 工, 羊, 刂, 另

Chinese meaning: ①社会主义国家中的工农差别,城乡差别,体力劳动和脑力劳动的差别。

Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phân tích xã hội học hoặc kinh tế.

Example: 解决三大差别是社会发展的目标之一。

Example pinyin: jiě jué sān dà chā bié shì shè huì fā zhǎn de mù biāo zhī yī 。

Tiếng Việt: Giải quyết ba khoảng cách lớn là một trong những mục tiêu phát triển xã hội.

三大差别
sān dà chā bié
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba khoảng cách lớn trong xã hội: giữa công nghiệp và nông nghiệp, thành thị và nông thôn, trí óc và chân tay.

The three major differences in society: between industry and agriculture, urban and rural areas, mental and manual labor.

社会主义国家中的工农差别,城乡差别,体力劳动和脑力劳动的差别

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三大差别 (sān dà chā bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung