Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三大发明
Pinyin: sān dà fā míng
Meanings: The three major inventions of ancient China: compass, gunpowder, paper., Ba phát minh lớn của Trung Quốc cổ đại: la bàn, thuốc súng, giấy., ①中国古代的三种大的发明:火药、活字印刷和指南针。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 二, 人, 发, 日, 月
Chinese meaning: ①中国古代的三种大的发明:火药、活字印刷和指南针。
Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử và khoa học.
Example: 中国古代的三大发明对世界文明产生了深远影响。
Example pinyin: zhōng guó gǔ dài de sān dà fā míng duì shì jiè wén míng chǎn shēng le shēn yuǎn yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Ba phát minh lớn của Trung Quốc cổ đại đã có ảnh hưởng sâu sắc đến nền văn minh thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba phát minh lớn của Trung Quốc cổ đại: la bàn, thuốc súng, giấy.
Nghĩa phụ
English
The three major inventions of ancient China: compass, gunpowder, paper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火药、活字印刷和指南针
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế