Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三夏

Pinyin: sān xià

Meanings: The three summer months; or the wheat harvest season in China., Thời kỳ ba tháng mùa hè; hoặc mùa thu hoạch lúa mạch ở Trung Quốc., ①指夏种、夏收和夏管。*②指夏季的三个月。[例]夏季的第三个月,即农历六月。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 二, 夂

Chinese meaning: ①指夏种、夏收和夏管。*②指夏季的三个月。[例]夏季的第三个月,即农历六月。

Grammar: Danh từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc thời tiết.

Example: 农民们在三夏时节忙碌于田间。

Example pinyin: nóng mín men zài sān xià shí jié máng lù yú tián jiān 。

Tiếng Việt: Nông dân bận rộn ngoài đồng ruộng trong thời kỳ ba tháng mùa hè.

三夏
sān xià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời kỳ ba tháng mùa hè; hoặc mùa thu hoạch lúa mạch ở Trung Quốc.

The three summer months; or the wheat harvest season in China.

指夏种、夏收和夏管

指夏季的三个月。夏季的第三个月,即农历六月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三夏 (sān xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung