Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三复斯言
Pinyin: sān fù sī yán
Meanings: To repeat this statement three times, indicating emphasis on something important., Ba lần nhắc lại lời nói này, ám chỉ việc lặp đi lặp lại một điều quan trọng., 三复多次反复;斯言这句话。反复朗读并体会这句话。形容对它极为重视。[出处]《论语·先进》“南容三复《白圭》。”朱熹注《诗经·大雅·抑》之篇曰‘白圭之玷,尚可磨也;斯言之玷,不可为也。’南容一日三复此言。”[例]愿天下有心人~而早为之所焉可耳。——严复《原强》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 二, 夂, 日, 𠂉, 其, 斤, 言
Chinese meaning: 三复多次反复;斯言这句话。反复朗读并体会这句话。形容对它极为重视。[出处]《论语·先进》“南容三复《白圭》。”朱熹注《诗经·大雅·抑》之篇曰‘白圭之玷,尚可磨也;斯言之玷,不可为也。’南容一日三复此言。”[例]愿天下有心人~而早为之所焉可耳。——严复《原强》。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự lặp lại nhằm tăng cường sự chú ý hoặc ghi nhớ.
Example: 老师让我们三复斯言,加深记忆。
Example pinyin: lǎo shī ràng wǒ men sān fù sī yán , jiā shēn jì yì 。
Tiếng Việt: Giáo viên bảo chúng tôi lặp lại ba lần để ghi nhớ sâu hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba lần nhắc lại lời nói này, ám chỉ việc lặp đi lặp lại một điều quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To repeat this statement three times, indicating emphasis on something important.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三复多次反复;斯言这句话。反复朗读并体会这句话。形容对它极为重视。[出处]《论语·先进》“南容三复《白圭》。”朱熹注《诗经·大雅·抑》之篇曰‘白圭之玷,尚可磨也;斯言之玷,不可为也。’南容一日三复此言。”[例]愿天下有心人~而早为之所焉可耳。——严复《原强》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế