Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三国
Pinyin: sān guó
Meanings: The Three Kingdoms (Ancient China: Wei, Shu, Wu)., Ba nước (Trung Quốc cổ đại: Ngụy, Thục, Ngô), ①魏、蜀、吴三国鼎立时期(公元222—280)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 二, 囗, 玉
Chinese meaning: ①魏、蜀、吴三国鼎立时期(公元222—280)。
Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc văn hóa liên quan đến Trung Quốc cổ đại.
Example: 三国时期是中国历史上非常重要的一个阶段。
Example pinyin: sān guó shí qī shì zhōng guó lì shǐ shàng fēi cháng zhòng yào de yí gè jiē duàn 。
Tiếng Việt: Thời kỳ Tam Quốc là một giai đoạn rất quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.

📷 Nhật Bản, Trung Quốc, Mông Cổ Khan. Chiến sĩ phương Đông ngồi trong tư thế hoa sen trên mặt đất. Người đàn ông phương Đông đội mũ bảo hiểm và với cung và kiếm. Hoạt hình nhân vật dễ thương. Bị
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba nước (Trung Quốc cổ đại: Ngụy, Thục, Ngô)
Nghĩa phụ
English
The Three Kingdoms (Ancient China: Wei, Shu, Wu).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
魏、蜀、吴三国鼎立时期(公元222—280)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
