Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三回九转
Pinyin: sān huí jiǔ zhuǎn
Meanings: Describes the difficulty and complexity of making a decision or solving a problem., Mô tả sự khó khăn, phức tạp trong quá trình đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề., ①形容曲折回荡。*②犹三番五次。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 二, 口, 囗, 九, 专, 车
Chinese meaning: ①形容曲折回荡。*②犹三番五次。
Grammar: Thường được dùng để thể hiện mức độ sâu sắc và phức tạp của một quá trình tư duy.
Example: 经过三回九转的思考,他终于做出了决定。
Example pinyin: jīng guò sān huí jiǔ zhuǎn de sī kǎo , tā zhōng yú zuò chū le jué dìng 。
Tiếng Việt: Sau khi suy nghĩ kỹ càng qua nhiều vòng, cuối cùng anh ấy đã đưa ra quyết định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự khó khăn, phức tạp trong quá trình đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Describes the difficulty and complexity of making a decision or solving a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容曲折回荡
犹三番五次
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế