Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三命而俯
Pinyin: sān mìng ér fǔ
Meanings: Absolute loyalty to the king in ancient times., Chỉ lòng trung thành tuyệt đối với vua chúa thời xưa., 旧是指官职步步上升,态度也愈加谦虚。[出处]《左传·昭公七年》“一命而偻,再命而伛,三命而俯。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 二, 亼, 叩, 亻, 府
Chinese meaning: 旧是指官职步步上升,态度也愈加谦虚。[出处]《左传·昭公七年》“一命而偻,再命而伛,三命而俯。”
Grammar: Thành ngữ này chủ yếu mang tính lịch sử và ít được sử dụng phổ biến trong đời sống hiện đại.
Example: 臣子应有三命而俯的精神。
Example pinyin: chén zǐ yīng yǒu sān mìng ér fǔ de jīng shén 。
Tiếng Việt: Quan lại nên có tinh thần trung thành tuyệt đối với nhà vua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ lòng trung thành tuyệt đối với vua chúa thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Absolute loyalty to the king in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧是指官职步步上升,态度也愈加谦虚。[出处]《左传·昭公七年》“一命而偻,再命而伛,三命而俯。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế