Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三吐三握

Pinyin: sān tǔ sān wò

Meanings: Chỉ sự chăm chỉ, cẩn thận trong việc viết lách hay sáng tác., Refers to diligence and carefulness in writing or creating., 以之为求贤殷切之典。[出处]《史记·鲁世家》“周公戒伯禽曰‘我文王之子,武王之弟,成王之叔父。我于天下亦不贱矣,然我一沐三握发,一饭三吐哺,起以待士’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 二, 口, 土, 屋, 扌

Chinese meaning: 以之为求贤殷切之典。[出处]《史记·鲁世家》“周公戒伯禽曰‘我文王之子,武王之弟,成王之叔父。我于天下亦不贱矣,然我一沐三握发,一饭三吐哺,起以待士’”。

Grammar: Thành ngữ này dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tỉ mỉ và kiên nhẫn khi làm việc gì đó đòi hỏi sự chính xác cao.

Example: 他写文章总是三吐三握,力求完美。

Example pinyin: tā xiě wén zhāng zǒng shì sān tǔ sān wò , lì qiú wán měi 。

Tiếng Việt: Anh ấy viết bài luôn cẩn thận từng chút một để đạt sự hoàn hảo.

三吐三握
sān tǔ sān wò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự chăm chỉ, cẩn thận trong việc viết lách hay sáng tác.

Refers to diligence and carefulness in writing or creating.

以之为求贤殷切之典。[出处]《史记·鲁世家》“周公戒伯禽曰‘我文王之子,武王之弟,成王之叔父。我于天下亦不贱矣,然我一沐三握发,一饭三吐哺,起以待士’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三吐三握 (sān tǔ sān wò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung