Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三台八座
Pinyin: sān tái bā zuò
Meanings: Refers to important positions in ancient courts., Chỉ các vị trí quan trọng trong triều đình thời xưa., 泛指高官重臣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 二, 厶, 口, 八, 坐, 广
Chinese meaning: 泛指高官重臣。
Grammar: Danh từ lịch sử, mang tính liệt kê.
Example: 他在朝廷中担任三台八座之一。
Example pinyin: tā zài cháo tíng zhōng dān rèn sān tái bā zuò zhī yī 。
Tiếng Việt: Ông ấy giữ một trong những chức vị quan trọng trong triều đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ các vị trí quan trọng trong triều đình thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Refers to important positions in ancient courts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指高官重臣。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế