Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三反四覆
Pinyin: sān fǎn sì fù
Meanings: Lật đi lật lại vấn đề, suy nghĩ kỹ càng., Repetitively considering and reconsidering a problem., 指反复无常。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 二, 又, 𠂆, 儿, 囗, 復, 覀
Chinese meaning: 指反复无常。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh sự tỉ mỉ.
Example: 他对这个问题进行了三反四覆的思考。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí jìn xíng le sān fǎn sì fù de sī kǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã suy nghĩ đi nghĩ lại vấn đề này nhiều lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lật đi lật lại vấn đề, suy nghĩ kỹ càng.
Nghĩa phụ
English
Repetitively considering and reconsidering a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指反复无常。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế