Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三十而立
Pinyin: sān shí ér lì
Meanings: At thirty, one becomes established and self-reliant., 30 tuổi là tuổi bắt đầu tự lập, vững vàng., 指人在三十岁前后有所成就。[出处]《论语·为政》“吾十有五而志于学,三十而立。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 二, 十, 丷, 亠
Chinese meaning: 指人在三十岁前后有所成就。[出处]《论语·为政》“吾十有五而志于学,三十而立。”
Grammar: Thành ngữ triết học, gắn liền với Nho giáo.
Example: 孔子说:三十而立。
Example pinyin: kǒng zǐ shuō : sān shí ér lì 。
Tiếng Việt: Khổng Tử nói: 'Ba mươi tuổi mà đứng vững'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
30 tuổi là tuổi bắt đầu tự lập, vững vàng.
Nghĩa phụ
English
At thirty, one becomes established and self-reliant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人在三十岁前后有所成就。[出处]《论语·为政》“吾十有五而志于学,三十而立。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế