Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三十六计

Pinyin: sān shí liù jì

Meanings: Thirty-Six Stratagems from Sun Tzu's military tactics., 36 mưu kế trong binh pháp Tôn Tử., ①指陷入困境时,别无办法,一走了事。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 二, 十, 亠, 八, 讠

Chinese meaning: ①指陷入困境时,别无办法,一走了事。

Grammar: Danh từ cố định, không thay đổi cấu trúc.

Example: 商场如战场,必须懂得运用三十六计。

Example pinyin: shāng chǎng rú zhàn chǎng , bì xū dǒng de yùn yòng sān shí liù jì 。

Tiếng Việt: Thương trường như chiến trường, phải biết vận dụng 36 kế.

三十六计
sān shí liù jì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

36 mưu kế trong binh pháp Tôn Tử.

Thirty-Six Stratagems from Sun Tzu's military tactics.

指陷入困境时,别无办法,一走了事

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三十六计 (sān shí liù jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung