Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三十六行
Pinyin: sān shí liù háng
Meanings: Chỉ các ngành nghề truyền thống trong xã hội xưa., Refers to traditional occupations in ancient society., 旧时对各行各业的通称。[出处]清·李渔《玉搔头》“三十六行,行行相妒。”[例]~者,种种职业也。——徐珂《清稗类钞·农商类》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 二, 十, 亠, 八, 亍, 彳
Chinese meaning: 旧时对各行各业的通称。[出处]清·李渔《玉搔头》“三十六行,行行相妒。”[例]~者,种种职业也。——徐珂《清稗类钞·农商类》。
Grammar: Danh từ cổ xưa, mang tính liệt kê.
Example: 古代有三十六行,每行都有自己的规矩。
Example pinyin: gǔ dài yǒu sān shí liù háng , měi xíng dōu yǒu zì jǐ de guī jǔ 。
Tiếng Việt: Xưa kia có 36 nghề, mỗi nghề đều có quy tắc riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ các ngành nghề truyền thống trong xã hội xưa.
Nghĩa phụ
English
Refers to traditional occupations in ancient society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时对各行各业的通称。[出处]清·李渔《玉搔头》“三十六行,行行相妒。”[例]~者,种种职业也。——徐珂《清稗类钞·农商类》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế