Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三分鼎足

Pinyin: sān fēn dǐng zú

Meanings: Similar to 'three-way balance,' referring to power division., Tương tự 'tam phân đỉnh lập', chỉ sự phân chia quyền lực., 鼎古代炊具,三足两耳。比喻三方分立,互相抗衡。[出处]《史记·淮阴侯列传》“臣愿披腹心,输肝胆,效愚计,恐足下不能用也。诚能听臣之计,莫若两利而俱存之,三分天下,鼎足而居,其势莫敢先动。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 二, 八, 刀, 目, 口, 龰

Chinese meaning: 鼎古代炊具,三足两耳。比喻三方分立,互相抗衡。[出处]《史记·淮阴侯列传》“臣愿披腹心,输肝胆,效愚计,恐足下不能用也。诚能听臣之计,莫若两利而俱存之,三分天下,鼎足而居,其势莫敢先动。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả sự cân bằng quyền lực.

Example: 市场上的三家大公司形成三分鼎足之势。

Example pinyin: shì chǎng shàng de sān jiā dà gōng sī xíng chéng sān fēn dǐng zú zhī shì 。

Tiếng Việt: Ba công ty lớn trên thị trường tạo thế chân vạc.

三分鼎足
sān fēn dǐng zú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự 'tam phân đỉnh lập', chỉ sự phân chia quyền lực.

Similar to 'three-way balance,' referring to power division.

鼎古代炊具,三足两耳。比喻三方分立,互相抗衡。[出处]《史记·淮阴侯列传》“臣愿披腹心,输肝胆,效愚计,恐足下不能用也。诚能听臣之计,莫若两利而俱存之,三分天下,鼎足而居,其势莫敢先动。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三分鼎足 (sān fēn dǐng zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung