Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三分鼎立

Pinyin: sān fēn dǐng lì

Meanings: Three powers balancing each other, creating a stable situation., Ba thế lực cân bằng nhau, tạo nên cục diện ổn định., 比喻三方分立,互相抗衡。同三分鼎足”。[出处]《魏书·匈奴刘聪等传序》“论土不出江汉,语地仅接褒斜,而谓握皇符,乘帝籍,三分鼎立,比踪王者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 二, 八, 刀, 目, 丷, 亠

Chinese meaning: 比喻三方分立,互相抗衡。同三分鼎足”。[出处]《魏书·匈奴刘聪等传序》“论土不出江汉,语地仅接褒斜,而谓握皇符,乘帝籍,三分鼎立,比踪王者。”

Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường xuất hiện trong văn hóa Trung Quốc.

Example: 三国时期形成了三分鼎立的局面。

Example pinyin: sān guó shí qī xíng chéng le sān fēn dǐng lì de jú miàn 。

Tiếng Việt: Thời Tam Quốc đã hình thành cục diện ba thế lực cân bằng.

三分鼎立
sān fēn dǐng lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba thế lực cân bằng nhau, tạo nên cục diện ổn định.

Three powers balancing each other, creating a stable situation.

比喻三方分立,互相抗衡。同三分鼎足”。[出处]《魏书·匈奴刘聪等传序》“论土不出江汉,语地仅接褒斜,而谓握皇符,乘帝籍,三分鼎立,比踪王者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...