Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三冬
Pinyin: sān dōng
Meanings: Three winters (referring to a long period of cold weather)., Ba mùa đông (chỉ khoảng thời gian dài lạnh giá), ①冬季。三个冬天。[例]不说风霜苦,三冬一草衣。——杜荀鹤《溪居叟》。[例]年十三学书,三冬,文史足用。——《汉书·东方朔传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 二, ⺀, 夂
Chinese meaning: ①冬季。三个冬天。[例]不说风霜苦,三冬一草衣。——杜荀鹤《溪居叟》。[例]年十三学书,三冬,文史足用。——《汉书·东方朔传》。
Grammar: Danh từ, đôi khi mang tính biểu tượng.
Example: 经过三冬的考验,植物依然顽强生长。
Example pinyin: jīng guò sān dōng de kǎo yàn , zhí wù yī rán wán qiáng shēng zhǎng 。
Tiếng Việt: Sau ba mùa đông thử thách, cây cối vẫn phát triển mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba mùa đông (chỉ khoảng thời gian dài lạnh giá)
Nghĩa phụ
English
Three winters (referring to a long period of cold weather).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冬季。三个冬天。不说风霜苦,三冬一草衣。——杜荀鹤《溪居叟》。年十三学书,三冬,文史足用。——《汉书·东方朔传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!