Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三军
Pinyin: sān jūn
Meanings: Ba quân (lục quân, hải quân, không quân), The three armed forces (army, navy, air force)., ①军队的统称。[例]三军过后尽开颜。——毛泽东《七律·长征》。*②古时指中军、上军、下军或中军、左军、右军。现指陆军、空军、海军。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 二, 冖, 车
Chinese meaning: ①军队的统称。[例]三军过后尽开颜。——毛泽东《七律·长征》。*②古时指中军、上军、下军或中军、左军、右军。现指陆军、空军、海军。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.
Example: 三军将士齐心协力保卫祖国。
Example pinyin: sān jūn jiàng shì qí xīn xié lì bǎo wèi zǔ guó 。
Tiếng Việt: Ba quân cùng đồng lòng bảo vệ đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba quân (lục quân, hải quân, không quân)
Nghĩa phụ
English
The three armed forces (army, navy, air force).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队的统称。三军过后尽开颜。——毛泽东《七律·长征》
古时指中军、上军、下军或中军、左军、右军。现指陆军、空军、海军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!