Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三八

Pinyin: sān bā

Meanings: International Women's Day (March 8th) / Refers to women who talk too much or have bad temper., Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3) / chỉ phụ nữ nói nhiều, xấu tính, ①带有傻气,做事莽撞或不得体的形容语。与吴语的“十三点”相类。[例]她喜欢开快车跟偶而疯癫的三八个性,常让许多人大吃一惊。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 一, 二, 八

Chinese meaning: ①带有傻气,做事莽撞或不得体的形容语。与吴语的“十三点”相类。[例]她喜欢开快车跟偶而疯癫的三八个性,常让许多人大吃一惊。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 今天是三八妇女节。

Example pinyin: jīn tiān shì sān bā fù nǚ jié 。

Tiếng Việt: Hôm nay là ngày Quốc tế Phụ nữ.

三八
sān bā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3) / chỉ phụ nữ nói nhiều, xấu tính

International Women's Day (March 8th) / Refers to women who talk too much or have bad temper.

带有傻气,做事莽撞或不得体的形容语。与吴语的“十三点”相类。她喜欢开快车跟偶而疯癫的三八个性,常让许多人大吃一惊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三八 (sān bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung