Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三党

Pinyin: sān dǎng

Meanings: Ba đảng phái (có thể chỉ cụ thể hoặc chung về ba tổ chức chính trị), Three political parties (can refer specifically or generally to three political organizations)., ①美国的一个右翼恐怖组织。提倡种族歧视,迫害黑人和进步人士,并从事其他破坏活动。三k是kukluxklan的缩写。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 二, 兄, 龸

Chinese meaning: ①美国的一个右翼恐怖组织。提倡种族歧视,迫害黑人和进步人士,并从事其他破坏活动。三k是kukluxklan的缩写。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị.

Example: 在某些国家,存在三党制。

Example pinyin: zài mǒu xiē guó jiā , cún zài sān dǎng zhì 。

Tiếng Việt: Ở một số quốc gia, có chế độ ba đảng.

三党
sān dǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba đảng phái (có thể chỉ cụ thể hoặc chung về ba tổ chức chính trị)

Three political parties (can refer specifically or generally to three political organizations).

美国的一个右翼恐怖组织。提倡种族歧视,迫害黑人和进步人士,并从事其他破坏活动。三k是kukluxklan的缩写

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三党 (sān dǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung