Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三伏
Pinyin: sān fú
Meanings: Ba đợt nóng nhất trong mùa hè (Sơ phục, Trung phục, Mạt phục), The three hottest periods in summer (early, middle, and late heat), ①一年中最炎热的时候。夏至后第三个庚日起为初伏,十天;然后是中伏,十天或二十天;再后是末伏,十天。[例]如今是三伏天道,若窦娥委实冤枉,身死之后,天降三尺瑞雪。——关汉卿《窦娥冤》。*②专指末伏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 二, 亻, 犬
Chinese meaning: ①一年中最炎热的时候。夏至后第三个庚日起为初伏,十天;然后是中伏,十天或二十天;再后是末伏,十天。[例]如今是三伏天道,若窦娥委实冤枉,身死之后,天降三尺瑞雪。——关汉卿《窦娥冤》。*②专指末伏。
Grammar: Danh từ chỉ thời tiết/mùa trong năm.
Example: 今年的三伏天特别炎热。
Example pinyin: jīn nián de sān fú tiān tè bié yán rè 。
Tiếng Việt: Mùa tam phục năm nay đặc biệt nóng bức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba đợt nóng nhất trong mùa hè (Sơ phục, Trung phục, Mạt phục)
Nghĩa phụ
English
The three hottest periods in summer (early, middle, and late heat)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一年中最炎热的时候。夏至后第三个庚日起为初伏,十天;然后是中伏,十天或二十天;再后是末伏,十天。如今是三伏天道,若窦娥委实冤枉,身死之后,天降三尺瑞雪。——关汉卿《窦娥冤》
专指末伏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!