Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三人为众

Pinyin: sān rén wéi zhòng

Meanings: Ba người trở lên đã gọi là đông, ý nói tập thể có sức mạnh, Three people together are considered a crowd, implying the strength of a group, 数目达到三人即可称为众人,已不算少数。[出处]《汉书·高惠高后文功臣表序》“三人为众,虽难尽继,宜从尤功。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 二, 人, 为, 从

Chinese meaning: 数目达到三人即可称为众人,已不算少数。[出处]《汉书·高惠高后文功臣表序》“三人为众,虽难尽继,宜从尤功。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sức mạnh của số đông/tập thể.

Example: 只要有三人为众,就能完成这项任务。

Example pinyin: zhǐ yào yǒu sān rén wèi zhòng , jiù néng wán chéng zhè xiàng rèn wu 。

Tiếng Việt: Chỉ cần có ba người trở lên thì có thể hoàn thành nhiệm vụ này.

三人为众
sān rén wéi zhòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba người trở lên đã gọi là đông, ý nói tập thể có sức mạnh

Three people together are considered a crowd, implying the strength of a group

数目达到三人即可称为众人,已不算少数。[出处]《汉书·高惠高后文功臣表序》“三人为众,虽难尽继,宜从尤功。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...