Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三亲六故
Pinyin: sān qīn liù gù
Meanings: Ba họ hàng gần và sáu họ hàng xa, chỉ mối quan hệ gia đình phức tạp, Close and distant relatives, indicating complex family relations, 亲戚故旧的总称。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 二, 朩, 立, 亠, 八, 古, 攵
Chinese meaning: 亲戚故旧的总称。
Grammar: Thành ngữ cố định chỉ mối quan hệ gia đình rộng lớn.
Example: 她家里有很多三亲六故来往。
Example pinyin: tā jiā lǐ yǒu hěn duō sān qīn liù gù lái wǎng 。
Tiếng Việt: Nhà cô ấy có rất nhiều họ hàng gần xa lui tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba họ hàng gần và sáu họ hàng xa, chỉ mối quan hệ gia đình phức tạp
Nghĩa phụ
English
Close and distant relatives, indicating complex family relations
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲戚故旧的总称。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế