Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三五成群

Pinyin: sān wǔ chéng qún

Meanings: Ba năm người tụ lại thành nhóm, chỉ sự tụ tập tự nhiên của mọi người, Gathering naturally in small groups of three or five, 几个人、几个人在一起。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十二三五成群,高谈嬉笑。”[例]一般也有轻薄少年及儿童之辈,见他又挑柴,又读书,~,把他嘲笑戏侮。——明·冯梦龙《古今小说》卷二十七。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 二, 戊, 𠃌, 君, 羊

Chinese meaning: 几个人、几个人在一起。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十二三五成群,高谈嬉笑。”[例]一般也有轻薄少年及儿童之辈,见他又挑柴,又读书,~,把他嘲笑戏侮。——明·冯梦龙《古今小说》卷二十七。

Grammar: Thành ngữ mô tả hành động tụ tập tự phát của con người.

Example: 游客们三五成群地参观博物馆。

Example pinyin: yóu kè men sān wǔ chéng qún dì cān guān bó wù guǎn 。

Tiếng Việt: Khách tham quan tụ lại thành từng nhóm nhỏ để thăm bảo tàng.

三五成群
sān wǔ chéng qún
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba năm người tụ lại thành nhóm, chỉ sự tụ tập tự nhiên của mọi người

Gathering naturally in small groups of three or five

几个人、几个人在一起。[出处]明·余继登《典故纪闻》卷十二三五成群,高谈嬉笑。”[例]一般也有轻薄少年及儿童之辈,见他又挑柴,又读书,~,把他嘲笑戏侮。——明·冯梦龙《古今小说》卷二十七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三五成群 (sān wǔ chéng qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung