Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三世
Pinyin: sān shì
Meanings: Ba đời, ba thế hệ, Three generations, ①三代,常指祖孙三代。*②在美洲,尤指在美国出生并受教育的第二代日本移民的子女。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 二, 世
Chinese meaning: ①三代,常指祖孙三代。*②在美洲,尤指在美国出生并受教育的第二代日本移民的子女。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường dùng trong văn cảnh lịch sử/gia phả.
Example: 这家人已经传承了三世。
Example pinyin: zhè jiā rén yǐ jīng zhuàn chéng le sān shì 。
Tiếng Việt: Gia đình này đã truyền lại qua ba thế hệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba đời, ba thế hệ
Nghĩa phụ
English
Three generations
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三代,常指祖孙三代
在美洲,尤指在美国出生并受教育的第二代日本移民的子女
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!