Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 三三五五
Pinyin: sān sān wǔ wǔ
Meanings: Ba năm ba bảy, chỉ những nhóm nhỏ rải rác, Three here, five there; scattered small groups, 三个一群,五个一伙。[出处]唐·李白《采莲曲》“岸上谁家游冶郎,三三五五映垂杨。”[例]却有那恶薄同袍,轻浮年少,~,去看苏秀才前妻。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 二
Chinese meaning: 三个一群,五个一伙。[出处]唐·李白《采莲曲》“岸上谁家游冶郎,三三五五映垂杨。”[例]却有那恶薄同袍,轻浮年少,~,去看苏秀才前妻。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第十四回。
Grammar: Thành ngữ cố định mô tả sự phân bố không đồng đều của nhóm người/vật.
Example: 孩子们三三五五地玩耍。
Example pinyin: hái zi men sān sān wǔ wǔ dì wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ chơi đùa thành từng nhóm nhỏ rải rác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba năm ba bảy, chỉ những nhóm nhỏ rải rác
Nghĩa phụ
English
Three here, five there; scattered small groups
Nghĩa tiếng trung
中文释义
三个一群,五个一伙。[出处]唐·李白《采莲曲》“岸上谁家游冶郎,三三五五映垂杨。”[例]却有那恶薄同袍,轻浮年少,~,去看苏秀才前妻。——明·东鲁古狂生《醉醒石》第十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế