Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三三两两

Pinyin: sān sān liǎng liǎng

Meanings: Ba ba hai hai, từng nhóm nhỏ, không đông đảo, In small groups, not in large numbers, 三个两个地在一起。形容人数不多。[出处]宋·郭茂倩《乐府诗集》卷四十七引晋人《娇女》诗鱼行不独自,三三两两俱。”宋·辛弃疾《念奴娇·双陆》词袖手旁观初未说,两两三三而已。”[例]时文林街一带已有歪戴呢帽的人~散在街上。——《闻一多全集·年谱》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 二, 从, 冂

Chinese meaning: 三个两个地在一起。形容人数不多。[出处]宋·郭茂倩《乐府诗集》卷四十七引晋人《娇女》诗鱼行不独自,三三两两俱。”宋·辛弃疾《念奴娇·双陆》词袖手旁观初未说,两两三三而已。”[例]时文林街一带已有歪戴呢帽的人~散在街上。——《闻一多全集·年谱》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả cách di chuyển hoặc tụ tập của con người/đồ vật.

Example: 人们三三两两走进公园。

Example pinyin: rén men sān sān liǎng liǎng zǒu jìn gōng yuán 。

Tiếng Việt: Mọi người đi vào công viên từng nhóm nhỏ.

三三两两
sān sān liǎng liǎng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba ba hai hai, từng nhóm nhỏ, không đông đảo

In small groups, not in large numbers

三个两个地在一起。形容人数不多。[出处]宋·郭茂倩《乐府诗集》卷四十七引晋人《娇女》诗鱼行不独自,三三两两俱。”宋·辛弃疾《念奴娇·双陆》词袖手旁观初未说,两两三三而已。”[例]时文林街一带已有歪戴呢帽的人~散在街上。——《闻一多全集·年谱》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三三两两 (sān sān liǎng liǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung