Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丈
Pinyin: zhàng
Meanings: Trượng (đơn vị đo chiều dài, bằng 10 thước), Zhang (a unit of length, equal to 10 chi), ①用本义。[据]丈,十尺也。——《说文》。[据]度五尺为墨,倍墨谓之丈。——《小尔雅》。[例]遂成丈匹。——《后汉书·列女传》。[例]白发三千丈。——唐·李白《秋浦歌》。[例]百丈冰。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。[例]半匹红绸一丈绫,系向牛头充炭直。——唐·白居易《卖炭翁》。[例]长丈许。——明·魏禧《大铁锥传》。[合]丈尺(以丈、尺为单位来计量);丈六(一丈六尺);丈二(一丈二尺);丈数(一丈多;丈把)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 3
Radicals: 丈
Chinese meaning: ①用本义。[据]丈,十尺也。——《说文》。[据]度五尺为墨,倍墨谓之丈。——《小尔雅》。[例]遂成丈匹。——《后汉书·列女传》。[例]白发三千丈。——唐·李白《秋浦歌》。[例]百丈冰。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。[例]半匹红绸一丈绫,系向牛头充炭直。——唐·白居易《卖炭翁》。[例]长丈许。——明·魏禧《大铁锥传》。[合]丈尺(以丈、尺为单位来计量);丈六(一丈六尺);丈二(一丈二尺);丈数(一丈多;丈把)。
Hán Việt reading: trượng
Grammar: Là danh từ chỉ đơn vị đo lường. Thường dùng trong các văn cảnh cổ hoặc ít phổ biến hiện đại.
Example: 这布有三丈长。
Example pinyin: zhè bù yǒu sān zhàng cháng 。
Tiếng Việt: Tấm vải này dài ba trượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trượng (đơn vị đo chiều dài, bằng 10 thước)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trượng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Zhang (a unit of length, equal to 10 chi)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。丈,十尺也。——《说文》。度五尺为墨,倍墨谓之丈。——《小尔雅》。遂成丈匹。——《后汉书·列女传》。白发三千丈。——唐·李白《秋浦歌》。百丈冰。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。半匹红绸一丈绫,系向牛头充炭直。——唐·白居易《卖炭翁》。长丈许。——明·魏禧《大铁锥传》。丈尺(以丈、尺为单位来计量);丈六(一丈六尺);丈二(一丈二尺);丈数(一丈多;丈把)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!