Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万马奔腾
Pinyin: wàn mǎ bēn téng
Meanings: Hình ảnh ngàn vạn con ngựa đang phi nước đại, chỉ cảnh tượng hào hùng, mạnh mẽ., The image of thousands of horses galloping, representing a magnificent and powerful scene., 成千上万匹刀在奔跑腾跃。形容群众性的活动声势浩大或场面热烈。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇·钱多处白丁横带》“空中如万马奔腾,树杪似千军拥沓。”[例]外面的~似的爆竹声送进他的耳朵里来。他在房里坐不住,便信步走出来。——巴金《家》十三。
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 卉, 大, 月, 马, 龹
Chinese meaning: 成千上万匹刀在奔跑腾跃。形容群众性的活动声势浩大或场面热烈。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇·钱多处白丁横带》“空中如万马奔腾,树杪似千军拥沓。”[例]外面的~似的爆竹声送进他的耳朵里来。他在房里坐不住,便信步走出来。——巴金《家》十三。
Example: 战场上万马奔腾,气势磅礴。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng wàn mǎ bēn téng , qì shì bàng bó 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường, ngàn vạn con ngựa phi nước đại, khí thế hùng tráng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh ngàn vạn con ngựa đang phi nước đại, chỉ cảnh tượng hào hùng, mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
The image of thousands of horses galloping, representing a magnificent and powerful scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成千上万匹刀在奔跑腾跃。形容群众性的活动声势浩大或场面热烈。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇·钱多处白丁横带》“空中如万马奔腾,树杪似千军拥沓。”[例]外面的~似的爆竹声送进他的耳朵里来。他在房里坐不住,便信步走出来。——巴金《家》十三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế