Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万象
Pinyin: wàn xiàng
Meanings: Muôn vật, muôn sự trong vũ trụ., All things and phenomena in the universe., 许许多多的话语。[出处]唐·郑谷《燕》诗“千言万语无人会,又逐流莺过短墙。”[例]~句句该,都出在道德阴符外。——明·无名氏《李云卿》第三折。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 𠂊
Chinese meaning: 许许多多的话语。[出处]唐·郑谷《燕》诗“千言万语无人会,又逐流莺过短墙。”[例]~句句该,都出在道德阴符外。——明·无名氏《李云卿》第三折。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn chính trị hoặc triết học.
Example: 万象更新,充满希望。
Example pinyin: wàn xiàng gēng xīn , chōng mǎn xī wàng 。
Tiếng Việt: Muôn vật đổi mới, tràn đầy hy vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muôn vật, muôn sự trong vũ trụ.
Nghĩa phụ
English
All things and phenomena in the universe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
许许多多的话语。[出处]唐·郑谷《燕》诗“千言万语无人会,又逐流莺过短墙。”[例]~句句该,都出在道德阴符外。——明·无名氏《李云卿》第三折。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!