Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万象更新
Pinyin: wàn xiàng gēng xīn
Meanings: Muôn vật đổi mới, ám chỉ sự khởi đầu mới mẻ và tích cực., Everything is renewed, symbolizing a fresh and positive new beginning., ①一切事物或景象。[例]包罗万象。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 𠂊, 乂, 日, 亲, 斤
Chinese meaning: ①一切事物或景象。[例]包罗万象。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong dịp lễ Tết hoặc thời điểm chuyển giao quan trọng.
Example: 新年到来,万象更新。
Example pinyin: xīn nián dào lái , wàn xiàng gēng xīn 。
Tiếng Việt: Năm mới đến, muôn vật đổi mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muôn vật đổi mới, ám chỉ sự khởi đầu mới mẻ và tích cực.
Nghĩa phụ
English
Everything is renewed, symbolizing a fresh and positive new beginning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一切事物或景象。包罗万象
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế