Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万苦千辛

Pinyin: wàn kǔ qiān xīn

Meanings: Muôn nỗi khổ ngàn điều gian nan, chỉ những thử thách khó khăn chồng chất., Endless hardships and difficulties, referring to overwhelming challenges., ①各种各样;多种多样。*②极其;非常。[例]我感到万般快慰。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 古, 艹, 十, 立

Chinese meaning: ①各种各样;多种多样。*②极其;非常。[例]我感到万般快慰。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn nói hoặc viết để mô tả quá trình gian khó.

Example: 为了成功,他经历了万苦千辛。

Example pinyin: wèi le chéng gōng , tā jīng lì le wàn kǔ qiān xīn 。

Tiếng Việt: Để đạt được thành công, anh đã trải qua muôn nỗi khổ ngàn điều gian nan.

万苦千辛
wàn kǔ qiān xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muôn nỗi khổ ngàn điều gian nan, chỉ những thử thách khó khăn chồng chất.

Endless hardships and difficulties, referring to overwhelming challenges.

各种各样;多种多样

极其;非常。我感到万般快慰

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万苦千辛 (wàn kǔ qiān xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung