Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万般

Pinyin: wàn bān

Meanings: Muôn vàn, rất nhiều., Countless, numerous., ①无所不能。*②用途多样的。[例]万能齿轮刀具。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 殳, 舟

Chinese meaning: ①无所不能。*②用途多样的。[例]万能齿轮刀具。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để diễn tả mức độ cao.

Example: 万般的努力都白费了。

Example pinyin: wàn bān de nǔ lì dōu bái fèi le 。

Tiếng Việt: Muôn vàn nỗ lực đều trở nên vô ích.

万般
wàn bān
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muôn vàn, rất nhiều.

Countless, numerous.

无所不能

用途多样的。万能齿轮刀具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万般 (wàn bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung