Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万绪千头

Pinyin: wàn xù qiān tóu

Meanings: Muôn mối ngàn đầu, chỉ sự rối ren, phức tạp của công việc hoặc tình huống., A multitude of tangled threads, indicating complexity or confusion., 绪丝头。比喻事情的开端,头绪非常多。也形容事情复杂纷乱。[出处]三国·魏·曹植《自诫令》“机等吹毛求疵,千端万绪,然终无可言者。”[例]心中~,在牲口上闷闷不语。——清·文康《儿女英雄传》第十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 纟, 者, 十, 头

Chinese meaning: 绪丝头。比喻事情的开端,头绪非常多。也形容事情复杂纷乱。[出处]三国·魏·曹植《自诫令》“机等吹毛求疵,千端万绪,然终无可言者。”[例]心中~,在牲口上闷闷不语。——清·文康《儿女英雄传》第十一回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả tình thế khó khăn hoặc hỗn độn.

Example: 面对万绪千头的工作,他感到无从下手。

Example pinyin: miàn duì wàn xù qiān tóu de gōng zuò , tā gǎn dào wú cóng xià shǒu 。

Tiếng Việt: Đối diện với công việc muôn mối ngàn đầu, anh cảm thấy không biết bắt đầu từ đâu.

万绪千头
wàn xù qiān tóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muôn mối ngàn đầu, chỉ sự rối ren, phức tạp của công việc hoặc tình huống.

A multitude of tangled threads, indicating complexity or confusion.

绪丝头。比喻事情的开端,头绪非常多。也形容事情复杂纷乱。[出处]三国·魏·曹植《自诫令》“机等吹毛求疵,千端万绪,然终无可言者。”[例]心中~,在牲口上闷闷不语。——清·文康《儿女英雄传》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万绪千头 (wàn xù qiān tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung