Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万紫千红

Pinyin: wàn zǐ qiān hóng

Meanings: Muôn màu tím ngàn sắc đỏ, ám chỉ cảnh xuân tươi đẹp rực rỡ., A profusion of colors, symbolizing the vibrant beauty of spring., 形容百花齐放,色彩艳丽。也比喻事物丰富多彩。[出处]宋·朱熹《春日》诗“等闲识得东风面,万紫千红总是春。”[例]整个文坛出现了前所未有的百花齐放、~的大好局面。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 此, 糸, 十, 工, 纟

Chinese meaning: 形容百花齐放,色彩艳丽。也比喻事物丰富多彩。[出处]宋·朱熹《春日》诗“等闲识得东风面,万紫千红总是春。”[例]整个文坛出现了前所未有的百花齐放、~的大好局面。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả vẻ đẹp phong phú, đặc biệt là trong mùa xuân.

Example: 春天来了,公园里万紫千红。

Example pinyin: chūn tiān lái le , gōng yuán lǐ wàn zǐ qiān hóng 。

Tiếng Việt: Mùa xuân đến, công viên rực rỡ muôn màu ngàn sắc.

万紫千红
wàn zǐ qiān hóng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muôn màu tím ngàn sắc đỏ, ám chỉ cảnh xuân tươi đẹp rực rỡ.

A profusion of colors, symbolizing the vibrant beauty of spring.

形容百花齐放,色彩艳丽。也比喻事物丰富多彩。[出处]宋·朱熹《春日》诗“等闲识得东风面,万紫千红总是春。”[例]整个文坛出现了前所未有的百花齐放、~的大好局面。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万紫千红 (wàn zǐ qiān hóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung