Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万箭穿心
Pinyin: wàn jiàn chuān xīn
Meanings: Muôn mũi tên xuyên qua tim, mô tả nỗi đau khổ cực độ., Countless arrows piercing through the heart, describing unbearable sorrow., 犹万箭攒心。形容万分伤痛。[出处]《野叟曝言》第七回“[璇姑]再听到哥子末后一段说话,真如万箭穿心,竟放声大哭起来。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 前, 竹, 牙, 穴, 心
Chinese meaning: 犹万箭攒心。形容万分伤痛。[出处]《野叟曝言》第七回“[璇姑]再听到哥子末后一段说话,真如万箭穿心,竟放声大哭起来。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính tượng hình cao, thường dùng trong văn chương giàu cảm xúc.
Example: 她的背叛让他万箭穿心。
Example pinyin: tā de bèi pàn ràng tā wàn jiàn chuān xīn 。
Tiếng Việt: Sự phản bội của cô khiến anh cảm thấy như muôn mũi tên xuyên qua tim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muôn mũi tên xuyên qua tim, mô tả nỗi đau khổ cực độ.
Nghĩa phụ
English
Countless arrows piercing through the heart, describing unbearable sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹万箭攒心。形容万分伤痛。[出处]《野叟曝言》第七回“[璇姑]再听到哥子末后一段说话,真如万箭穿心,竟放声大哭起来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế