Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万箭攒心

Pinyin: wàn jiàn cuán xīn

Meanings: Thousands of arrows piercing the heart, representing extreme pain and suffering., Muôn mũi tên đâm vào tim, biểu thị nỗi đau khổ tột cùng., 攒聚集。象万枝箭聚在心上。形容万分伤痛。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十八回“琼英知了这个消息,如万箭攒心,日夜吞声饮泣,珠泪偷弹,思报父母之仇,时刻不忘。”[例]听得秦氏说了这些话,如~,那眼泪不觉流了下来。——清·曹雪芹《红楼梦》第十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 前, 竹, 扌, 赞, 心

Chinese meaning: 攒聚集。象万枝箭聚在心上。形容万分伤痛。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十八回“琼英知了这个消息,如万箭攒心,日夜吞声饮泣,珠泪偷弹,思报父母之仇,时刻不忘。”[例]听得秦氏说了这些话,如~,那眼泪不觉流了下来。——清·曹雪芹《红楼梦》第十一回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn miêu tả cảm xúc sâu sắc.

Example: 听到这个消息,他感到万箭攒心。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào wàn jiàn zǎn xīn 。

Tiếng Việt: Khi nghe tin này, anh cảm thấy như muôn mũi tên đâm vào tim.

万箭攒心
wàn jiàn cuán xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muôn mũi tên đâm vào tim, biểu thị nỗi đau khổ tột cùng.

Thousands of arrows piercing the heart, representing extreme pain and suffering.

攒聚集。象万枝箭聚在心上。形容万分伤痛。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十八回“琼英知了这个消息,如万箭攒心,日夜吞声饮泣,珠泪偷弹,思报父母之仇,时刻不忘。”[例]听得秦氏说了这些话,如~,那眼泪不觉流了下来。——清·曹雪芹《红楼梦》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万箭攒心 (wàn jiàn cuán xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung