Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万签插架

Pinyin: wàn qiān chā jià

Meanings: Một số lượng lớn sách được sắp xếp trên giá (tượng trưng cho tri thức)., A vast number of books arranged on shelves (symbolizing knowledge)., 形容书籍极多。[出处]唐·韩愈《送诸葛觉往随州读书》诗“鄴侯家多书,插架三万轴。一一悬牙签,新若手未触。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 佥, 竹, 扌, 臿, 加, 木

Chinese meaning: 形容书籍极多。[出处]唐·韩愈《送诸葛觉往随州读书》诗“鄴侯家多书,插架三万轴。一一悬牙签,新若手未触。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để mô tả sự phong phú về tài liệu học thuật hoặc sách vở.

Example: 图书馆里万签插架,令人叹为观止。

Example pinyin: tú shū guǎn lǐ wàn qiān chā jià , lìng rén tàn wéi guān zhǐ 。

Tiếng Việt: Trong thư viện có vô số sách được sắp xếp trên giá, khiến người ta phải kinh ngạc.

万签插架
wàn qiān chā jià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một số lượng lớn sách được sắp xếp trên giá (tượng trưng cho tri thức).

A vast number of books arranged on shelves (symbolizing knowledge).

形容书籍极多。[出处]唐·韩愈《送诸葛觉往随州读书》诗“鄴侯家多书,插架三万轴。一一悬牙签,新若手未触。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万签插架 (wàn qiān chā jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung