Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万端
Pinyin: wàn duān
Meanings: A myriad of complex issues or matters., Muôn điều phức tạp, nhiều vấn đề khác nhau., ①头绪极多而纷乱。[例]感慨万端。[例]说王万端。——《史记·魏公子列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 立, 耑
Chinese meaning: ①头绪极多而纷乱。[例]感慨万端。[例]说王万端。——《史记·魏公子列传》。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các thành ngữ để nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp.
Example: 事情万端,让人不知所措。
Example pinyin: shì qíng wàn duān , ràng rén bù zhī suǒ cuò 。
Tiếng Việt: Việc xảy ra muôn điều phức tạp khiến người ta không biết phải làm sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muôn điều phức tạp, nhiều vấn đề khác nhau.
Nghĩa phụ
English
A myriad of complex issues or matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头绪极多而纷乱。感慨万端。说王万端。——《史记·魏公子列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!