Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万福

Pinyin: wàn fú

Meanings: Muôn điều phúc lành, sự chúc tụng tốt đẹp., Countless blessings or good wishes., ①古代妇女行的敬礼,两手轻轻抱拳在胸前右下侧上下移动,同时略做鞠躬的姿势。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 畐, 礻

Chinese meaning: ①古代妇女行的敬礼,两手轻轻抱拳在胸前右下侧上下移动,同时略做鞠躬的姿势。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong câu chúc hoặc văn nói trang trọng.

Example: 她向大家道一声万福。

Example pinyin: tā xiàng dà jiā dào yì shēng wàn fú 。

Tiếng Việt: Cô ấy gửi lời chúc muôn điều phúc lành đến mọi người.

万福
wàn fú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muôn điều phúc lành, sự chúc tụng tốt đẹp.

Countless blessings or good wishes.

古代妇女行的敬礼,两手轻轻抱拳在胸前右下侧上下移动,同时略做鞠躬的姿势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...