Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万神

Pinyin: wàn shén

Meanings: Muôn thần, tất cả các vị thần linh trong tín ngưỡng., All the gods or deities in belief systems., ①一个民族信奉的众神;尤指正式公认的主要的或国家的众神。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 申, 礻

Chinese meaning: ①一个民族信奉的众神;尤指正式公认的主要的或国家的众神。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc tâm linh.

Example: 万神保佑我们平安。

Example pinyin: wàn shén bǎo yòu wǒ men píng ān 。

Tiếng Việt: Muôn thần phù hộ cho chúng ta bình an.

万神
wàn shén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muôn thần, tất cả các vị thần linh trong tín ngưỡng.

All the gods or deities in belief systems.

一个民族信奉的众神;尤指正式公认的主要的或国家的众神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...