Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万目睽睽

Pinyin: wàn mù kuí kuí

Meanings: Nhiều ánh mắt đang chăm chú nhìn vào, tạo nên sự giám sát chặt chẽ., Under the watchful eyes of many, creating close scrutiny., 睽睽张目注视的样子。在众人的注视、监督下。[出处]唐·韩愈《郓州溪堂诗并序》“公私扫地赤立,新旧不相保持,万目睽睽,公于此时能安以治之。”[例]党与人民在监督,~难逃脱。——陈毅《手莫伸》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 目, 癸

Chinese meaning: 睽睽张目注视的样子。在众人的注视、监督下。[出处]唐·韩愈《郓州溪堂诗并序》“公私扫地赤立,新旧不相保持,万目睽睽,公于此时能安以治之。”[例]党与人民在监督,~难逃脱。——陈毅《手莫伸》诗。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh tình huống bị theo dõi hoặc giám sát bởi nhiều người.

Example: 在万目睽睽之下,他不敢有任何差错。

Example pinyin: zài wàn mù kuí kuí zhī xià , tā bù gǎn yǒu rèn hé chā cuò 。

Tiếng Việt: Dưới sự giám sát chặt chẽ của đám đông, anh ấy không dám phạm bất kỳ sai lầm nào.

万目睽睽
wàn mù kuí kuí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều ánh mắt đang chăm chú nhìn vào, tạo nên sự giám sát chặt chẽ.

Under the watchful eyes of many, creating close scrutiny.

睽睽张目注视的样子。在众人的注视、监督下。[出处]唐·韩愈《郓州溪堂诗并序》“公私扫地赤立,新旧不相保持,万目睽睽,公于此时能安以治之。”[例]党与人民在监督,~难逃脱。——陈毅《手莫伸》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万目睽睽 (wàn mù kuí kuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung