Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万目睚眦

Pinyin: wàn mù yá zì

Meanings: Many eyes glaring with hostility or dissatisfaction., Nhiều ánh mắt nhìn chằm chằm với thái độ thù địch hoặc không hài lòng., 睚眼角;眦眼框;睚眦瞪眼睛。众人瞪目表示愤怒。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“百口嘲谤,万目睚眦。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 目, 厓, 此

Chinese meaning: 睚眼角;眦眼框;睚眦瞪眼睛。众人瞪目表示愤怒。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“百口嘲谤,万目睚眦。”

Grammar: Thường dùng để mô tả áp lực từ dư luận hoặc sự chỉ trích nặng nề.

Example: 他站在台上,面对万目睚眦。

Example pinyin: tā zhàn zài tái shàng , miàn duì wàn mù yá zì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng trên sân khấu, đối diện với ánh mắt thù địch của đám đông.

万目睚眦
wàn mù yá zì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều ánh mắt nhìn chằm chằm với thái độ thù địch hoặc không hài lòng.

Many eyes glaring with hostility or dissatisfaction.

睚眼角;眦眼框;睚眦瞪眼睛。众人瞪目表示愤怒。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“百口嘲谤,万目睚眦。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万目睚眦 (wàn mù yá zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung