Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万状
Pinyin: wàn zhuàng
Meanings: Muôn hình vạn trạng, mô tả sự đa dạng, phong phú của các trạng thái hoặc khía cạnh., A myriad of shapes/forms, describing the diversity and richness of states or aspects., ①各种状态,形容程度极深。[例]惊恐万状。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 丬, 犬
Chinese meaning: ①各种状态,形容程度极深。[例]惊恐万状。
Grammar: Thường dùng trong văn miêu tả hoặc phân tích về sự đa dạng.
Example: 生活万状,各有不同。
Example pinyin: shēng huó wàn zhuàng , gè yǒu bù tóng 。
Tiếng Việt: Cuộc sống muôn hình vạn trạng, mỗi người mỗi khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muôn hình vạn trạng, mô tả sự đa dạng, phong phú của các trạng thái hoặc khía cạnh.
Nghĩa phụ
English
A myriad of shapes/forms, describing the diversity and richness of states or aspects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种状态,形容程度极深。惊恐万状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!