Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万物之灵

Pinyin: wàn wù zhī líng

Meanings: Human beings, considered the soul of all things in the universe., Con người, được coi là linh hồn của vạn vật trong vũ trụ., 万物泛指天地间的所有生物;灵聪明、灵巧。世上一切物种中最有灵性的。指人而言。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 勿, 牛, 丶, 彐, 火

Chinese meaning: 万物泛指天地间的所有生物;灵聪明、灵巧。世上一切物种中最有灵性的。指人而言。

Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng trong văn triết học hoặc tôn giáo.

Example: 人是万物之灵。

Example pinyin: rén shì wàn wù zhī líng 。

Tiếng Việt: Con người là linh hồn của vạn vật.

万物之灵
wàn wù zhī líng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con người, được coi là linh hồn của vạn vật trong vũ trụ.

Human beings, considered the soul of all things in the universe.

万物泛指天地间的所有生物;灵聪明、灵巧。世上一切物种中最有灵性的。指人而言。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万物之灵 (wàn wù zhī líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung